Có 2 kết quả:

征馬 zhēng mǎ ㄓㄥ ㄇㄚˇ征马 zhēng mǎ ㄓㄥ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) horse capable of long expedition
(2) army horse

Bình luận 0